Có 1 kết quả:

幻術 ảo thuật

1/1

ảo thuật [huyễn thuật]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Thuật biến ảo, ma thuật. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: “Thế hữu chú sư cập chư huyễn thuật, do năng lí hỏa đạo nhận, chủng qua di tỉnh” 世有祝師及諸幻術, 猶能履火蹈刃, 種瓜移井 (Quy tâm 歸心).

Bình luận 0